Luyện tập nghe (2): Nghe và hoàn thành đoạn văn dưới đây:
這是 (1) (2) 的教室。我們的 (3) (4) 不 (5)。這是我的 (6) (7) 書。(8) 的 (9) 很 (10)。那不是我的 (11) (12),那是我 (13) (14) 的詞典。他的詞典很 (15)。
Pinyin:
Zhè shì (1) (2) de jiào shì. Wǒ men de (3) (4) bù (5). Zhè shì wǒ de (6) (7) shū. Wǒ de (9) hěn (10). Nà bù shì wǒ de (11) (12), nà shì wǒ (13) (14) de cí diǎn. Tā de cí diǎn hěn (15).
Từ vựng:
- 教室: Phòng học
- 大: To, lớn
- 書: Sách
- 新: Mới
- 詞典: Từ điển
- 同學: Bạn cùng lớp
- 厚: Dày
Luyện tập nghe (3): Nghe và hoàn thành đoạn văn dưới đây:
這是我 (1) (2)。這是我 (3) (4)。這是我 (5) (6),她 (7) (8) 極了。這是我們的 (9) (10),她 很 (11) (12),也很 (13) (14)。你們看,這是我,很 (15).
Pinyin:
Zhè shì wǒ (1) (2). Zhè shì wǒ (3) (4). Zhè shì wǒ (5) (6), tā (7) (8) jí le. Zhè shì wǒ men de (9) (10), tā hěn (11) (12), yě hěn (13) (14). Nǐ men kàn, zhè shì wǒ, hěn (15).
Từ vựng:
- 爸爸: Ba, bố
- 媽媽: Má, mẹ
- 愛人: Người yêu, chồng, vợ
- 漂亮: Xinh đẹp
- 極了: Cực kì
- 女兒: Con gái
- 聰明: Thông minh
- 可愛: Khả ái, dễ thương
- 看: Nhìn, xem
- 帥: Soái, đẹp trai, tuấn tú
Bảo Bee
0 comments:
Đăng nhận xét