凌晨 : The wee hours
黎明 : Dawn
早上 / 早晨 : Early morning
上午: Morning
中午: Noon
下午: Afternoon
傍晚: Dusk
晚上: Evening
午夜: Midnight
II. Về thời gian: (Trong vòng một giờ)
P1: 一秒鐘 /Yī miǎo zhōng/: Một giây.
P2: 一分鐘 /Yī fēn zhōng/ : Một phút.
P3: 一刻鐘 /Yī kè zhōng/: Một khắc (15 phút).
P4: 一小時 /Yī xiǎo shí/ hay 一個鐘頭 /Yī gè zhōng tóu/: Một giờ.
III. Về cách miêu tả thời gian:
P1: 六點 /Liù diǎn/: Sáu giờ.
P2: 六點零五分(鐘) /Liù diǎn líng wǔ fēn zhōng/: Sáu giờ năm (phút).
P3: 六點十五分(鐘) /Liù diǎn shí wǔ fēn zhōng/: Sáu giờ mười lăm (phút).
Hay 六點一刻 /Liù diǎn yī kè/: Sáu giờ một khắc.
P1: 六點半 /Liù diǎn bàn/: Sáu giờ rưỡi.
Hay 六點三十分鐘 /Liù diǎn sān shí fēnzhōng/: Sáu giờ ba mươi (phút).
P2: 六點四十五分鐘 /Liù diǎn sì shí wǔ fēn zhōng/: Sáu giờ bốn mươi lăm (phút).
Hay 差一刻七點 /Chà yī kè qī diǎn/: Bảy giờ kém một khắc.
Hay 差十五分鐘七點 /Chà shí wǔ fēn zhōng qī diǎn/: Bảy giờ kém mười lăm (phút).
P3: 六點五十分鐘 /Liù diǎn wǔ shí fēn zhōng/: Sáu giờ năm mươi (phút).
Hay 差十分鐘七點 /Chà shí fēnzhōng qī diǎn/: Bảy giờ kém mười (phút).
IV. Về độ dài thời gian:
P1: 一天 /Yī tiān/: Một ngày
P2: 一(個)星期/Yī gè xīng qí/ = 一(個)禮拜 /Yī gè lǐ bài/ = 一周 /Yīzhōu/: Một tuần.
P1: 半個月 /Bàn gè yuè/: Nửa tháng.
P2: 一個月 /Yī gè yuè/: Một tháng.
一年 /Yī nián/: Một năm
一個世紀 /Yī gè shì jì/: Một thế kỉ.
Bảo Bee
0 comments:
Đăng nhận xét