Thứ Ba, 6 tháng 10, 2015

[HỌC QUA HÌNH ẢNH]: CHỦ ĐỀ VỀ THỜI GIAN

I. Về các buổi trong ngày:


凌晨 : The wee hours

黎明 : Dawn

早上 / 早晨 : Early morning

上午: Morning

中午: Noon

下午: Afternoon

傍晚: Dusk

晚上: Evening

午夜: Midnight

II. Về thời gian: (Trong vòng một giờ)

P1: 一秒鐘 /Yī miǎo zhōng/: Một giây.

P2: 一分鐘 /Yī fēn zhōng/ : Một phút.

P3: 一刻鐘 /Yī kè zhōng/: Một khắc (15 phút).

P4:  一小時 /Yī xiǎo shí/ hay 一個鐘頭 /Yī gè zhōng tóu/: Một giờ.

III. Về cách miêu tả thời gian:
P1: 六點 /Liù diǎn/: Sáu giờ.

P2: 六點零五分(鐘) /Liù diǎn líng wǔ fēn zhōng/: Sáu giờ năm (phút).

P3: 六點十五分(鐘) /Liù diǎn shí wǔ fēn zhōng/: Sáu giờ mười lăm (phút).

Hay 六點一刻 /Liù diǎn yī kè/: Sáu giờ một khắc.
P1: 六點半 /Liù diǎn bàn/: Sáu giờ rưỡi.

Hay 六點三十分鐘 /Liù diǎn sān shí fēnzhōng/: Sáu giờ ba mươi (phút).

P2: 六點四十五分鐘 /Liù diǎn sì shí wǔ fēn zhōng/: Sáu giờ bốn mươi lăm (phút).

Hay 差一刻七點 /Chà yī kè qī diǎn/: Bảy giờ kém một khắc.

Hay 十五分鐘七點 /Chà shí wǔ fēn zhōng qī diǎn/: Bảy giờ kém mười lăm (phút).

P3: 六點五十分鐘 /Liù diǎn wǔ shí fēn zhōng/: Sáu giờ năm mươi (phút).

Hay 差十分鐘七點 /Chà shí fēnzhōng qī diǎn/: Bảy giờ kém mười (phút).

IV. Về độ dài thời gian:

P1: 一天 /Yī tiān/: Một ngày

P2: 一(個)星期/Yī gè xīng qí/ =   一(個)禮拜 /Yī gè lǐ bài/   =   一周 /Yīzhōu/: Một tuần.


P1: 半個月 /Bàn gè yuè/: Nửa tháng.

P2: 一個月 /Yī gè yuè/: Một tháng.

一年 /Yī nián/: Một năm
一個世紀 /Yī gè shì jì/: Một thế kỉ.
Bảo Bee




0 comments:

Đăng nhận xét

Copyright © Diễn đàn MF | Powered by Blogger
Design by SimpleWpThemes | Blogger Theme by Lasantha - PremiumBloggerTemplates.com | Appliance Reports