I. Về mười hai con giáp trong lịch Trung Hoa:
生肖/Shēngxiào/: Mười hai con giáp.
鼠 /Shǔ/: (Thử) - con chuột.
牛 /Niú/: (Ngưu) - con bò.
虎 /Hǔ/: (Hổ) - con hổ.
兔 /Tù/: (Thố) - con thỏ.
龍 /Lóng/: (Long) - con rồng.
蛇 /Shé/: (Xà) - con rắn.
馬 /Mǎ/: (Mã) - con ngựa.
羊 /Yáng/: (Dương) - con dê.
猴 /Hóu/: (Hầu) - con khỉ.
雞 /Jī/: (Kê) - con gà.
狗 /Gǒu/: (Cẩu) - con chó.
豬 /Zhū/: (Trư) - con heo.
0 comments:
Đăng nhận xét